Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải khuây


[giải khuây]
to bring relief to somebody
Làm thơ giải khuây
To find relief/solace/pleasure in writing verse
Äá»c truyện trinh thám giải khuây
To read detective novels for light relief



to comfort, to solace


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.